Bệnh lý

Cập nhật giá khám sức khỏe tổng quát bệnh viện Hòa Hảo mới nhất 2017

Bảng giá xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, mỡ máu, đường trong máu, đo điện tim, điện tâm đồ, siêu âm, chụp MRI và các dịch vụ xét nghiệm khác ở bệnh viên Hòa Hảo Q10 Tp HCM bên dưới.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CỦA BỆNH VIỆN HÒA HẢO NĂM 2016

Khoa/ Phòng Dịch vụ Đơn giá Giá xét nghiệm nhanh
Khoa răng (KR) M30039 Thêm 1 móc 40,000 40,000
KR M30040 Thêm 1 răng 80,000 80,000
KR M30041 Hàm khung 700,000 700,000
KR M30042 PHCĐ răng chốt đơn giảm 250,000 250,000
KR M30043 PHCĐ răng chốt Richmond nhựa 300,000 300,000
KR M30044 Mão toàn diện kim loại 300,000 300,000
KR M30045 Mão kim loại mặt nhựa 350,000 350,000
KR M30046 Mão Jacket nhựa 250,000 250,000
KR M30047 Cầu răng mặt nhựa (đ/vị) 300,000 300,000
KR M30048 Cùi răng giả đúc 200,000 200,000
KR M30049 PHCĐ bằng vàng (vàng của b/nhân) (đ/vị) 200,000 200,000
KR M30050 PHCĐ bằng vàng có mặt nhựa (vàng của bn) 250,000 250,000
KR M30051 Điều chỉnh và gắng lại PHCĐ 80,000 80,000
KR M30052 Tháp gỡ PHCĐ (1 trụ) 50,000 50,000
KR M30053 Hàm tạm (không tính tiền răng) 50,000 50,000
KR M30054 Mão tạm (1 đơn vị) 30,000 30,000
KR M30055 Cầu răng tạm (1 cầu) 60,000 60,000
KR M30056 Tái tạo cùi răng bằng Amalgam 80,000 80,000
KR M30057 Tái tạo cùi răng bằng Composite 120,000 120,000
KR M30058 Tái tạo cùi răng có đặt chốt ngà (1c hốt) 20,000 20,000
KR M30059 Mão và cầu răng sứ kim loại (1 đ/vị) 1,000,000 1,000,000
KR M30060 Trường hợp đặt biệt 1 1
KR M30061 Lấy cao răng 100,000 100,000
KR M30062 Nhổ răng khôn lệch 250,000 250,000
KR M30063 Tiểu phẫu răng khôn 500,000 500,000
KR M30064 Tẩy trắng răng 1,000,000 1,000,000
KR M30065 Máng tẩy 300,000 300,000
KR M30066 Mão sứ 1,000,000 1,000,000
KR M30067 Điều Trị Răng 600,000 600,000
KR M30068 Chữa Răng Sâu 400,000 400,000
KR M30069 Gắn Thêm Răng 200,000 200,000
KR M30070 Cắt Nướu Răng 200,000 200,000
KR M30071 Điều Trị Nha Chu 200,000 200,000
KR M30072 Phục Hình Tháo Lắp 2 Hàm 5,000,000 5,000,000
KR M30073 Phục Hình Cố Định 1,000,000 1,000,000
Lão khoa (LK) KH0022 Tái khám CK Lão Khoa 50,000 50,000
LK KH0312 Chuyển chuyên khoa Lão Khoa 30,000 30,000
LK NS0108 Khám Lão Khoa 80,000 80,000
(Mắt) MA CT0035 Angio Retine Fluoro 300,000 300,000
MA KH0017 Tái khám CK Mắt 50,000 50,000
MA KH0313 Chuyển chuyên khoa Mắt 30,000 30,000
MA M30300 Kỹ thuật soi góc tiền phòng 40,000 40,000
MA M30301 Khám Chuyên Khoa Mắt 80,000 80,000
MA M30302 Soi Đáy Mắt 20,000 20,000
MA M30303 Chụp Hình Màu Đáy Mắt (FO) 200,000 200,000
MA M30305 Chấp lẹo 100,000 100,000
MA M30306 Thông lệ Đạo 50,000 50,000
MA M30307 Lấy sạn vôi 50,000 50,000
MA M30308 Lấy dị vật giác mạc 50,000 50,000
(Mũi họng) MH KH0011 Tái khám CK TMH 50,000 50,000
MH KH0318 Chuyển chuyên khoa Tai Mũi Họng 30,000 30,000
MH NS0085 Khám chuyên khoa TMH 80,000 80,000
MH NS0086 Soi tai Otoscopie (có ảnh) 100,000 100,000
MH NS0087 Đo thính lực 100,000 100,000
MH NS0101 Nhĩ lượng đồ 50,000 50,000
MH NS0102 Phản xạ bàn đạp 20,000 20,000
MH NS0103 Lấy dị vật tai 50,000 50,000
MH NS0104 Lấy dị vật họng 50,000 50,000
MH NS0105 Lấy dị vật mũi 50,000 50,000
MH NS0106 Rữa tai 10,000 10,000
MH NS0107 Sinh thiết TMH 20,000 20,000
MH NS0118 Nội Soi Mũi Xoang 200,000 200,000
Chụp MRI (MR) MR0002 MRI khớp có CE (MRI Arthrography) 2,300,000 2,300,000
MR MR0003 MRI không cản từ (GE 1,5T) 2,000,000 2,000,000
MR MR0004 MRI có cản từ (GE 1,5T) 2,600,000 2,600,000
MR MR0005 MRI lần 2 1,500,000 1,500,000
MR MR0006 Thuốc cản quang 600,000 600,000
MR MR0007 MRI Toàn thân 1 5,000,000 5,000,000
MR MR0008 MRI Toàn thân 2 7,000,000 7,000,000
MR MR0009 Primovist 7,000,000 7,000,000
MR MR0010 MRI -LIC (định lượng sắt tromg gan) 1,000,000 1,000,000
MR MR1001 Khám Cấp Cưu 40,000 40,000
MR MR1002 Oxy 20,000 20,000
MR MR1003 Thuốc Cấp Cứu 50,000 50,000
MR MR1004 Xe Chuyển 40,000 40,000
MR MR1005 Lopril 10,000 10,000
MR MR1006 Risordan 30,000 30,000
MR MR1007 PLacix 30,000 30,000
MR MR1008 Efferdgan 50,000 50,000
MR MR1009 Calcisandoz 4,000 4,000
MR MR1010 Glucose 30,000 30,000
MR MR1011 Natrice 30,000 30,000
MR MR1012 Soluquenlog 90,000 90,000
MR MR1013 Buscopan 30,000 30,000
MR MR1014 Atrovel 30,000 30,000
MR MR1015 Salbutamol 30,000 30,000
MR MR1016 Ventolin 15,000 15,000
MR MR1017 Dịch truyền 30,000 30,000
MR MR1018 Dịch vụ khác 30,000 30,000
Niệu (N1) CT0033 Biopsy   ( 1 Mẫu ) 100,000 100,000
N1 CT0036 Soi Niệu Quản 3,000,000 3,000,000
N1 CT0039 Cắt Phimosis 300,000 300,000
N1 CT0045 Điều trị bướu bàng quang bằng Laser 1,500,000 1,500,000
N1 CT0046 Tán sỏi NQ nội thành+xẻ trần NQ(+01JJNQ) 1,200,000 1,200,000
N1 CT0047 Xẻ nang niệu quản 1,200,000 1,200,000
N1 CT0048 Giải phẫu bệnh 100,000 100,000
N1 KH0013 Tái khám CK Niệu Khoa 50,000 50,000
N1 KH0316 Chuyển chuyên khoa Niệu 30,000 30,000
N2 KH0015 Tái khám CK Nhũ Khoa 50,000 50,000
N2 KH0315 Chuyển chuyên khoa Nhũ 30,000 30,000
N2 NS0092 Khám nhũ khoa 80,000 80,000
N3 KH0014 Tái khám CK Phụ Khoa 50,000 50,000
N3 KH0317 Chuyển chuyên khoa Phụ Khoa 30,000 30,000
N3 NS0088 Khám phụ khoa 80,000 80,000
N3 NS0089 Nội soi cổ tử cung 150,000 150,000
N3 NS0090 Nạo lòng cổ tử cung 50,000 50,000
N3 NS0091 Xoắn Pôlip 100,000 100,000
N3 NS0093 Đốt cổ tử cung 500,000 500,000
N3 NS0098 Sinh thiết cổ tử cung 150,000 150,000
N3 NS0099 Nạo kênh cổ tử cung 100,000 100,000
Nhi khoa (NH) KH0008 Tái khám chuyên khoa nhi 50,000 50,000
NH KH0314 Chuyển chuyên khoa Nhi 30,000 30,000
NH M30309 Khám chuyên khoa Nhi 80,000 80,000
NH M30310 Khí phế dung 20,000 20,000
Nội soi (NS) NS0001 Nội soi dạ dày – tá tràng 350,000 350,000
NS NS0002 Tiền mê để nội soi 100,000 100,000
NS NS0003 Nội soi trực tràng 300,000 300,000
NS NS0004 Lấy dị vật, ngoại vật 200,000 200,000
NS NS0005 Nội soi cắt đốt NS 700,000 700,000
NS NS0006 Thu video Phòng Nội Soi 20,000 20,000
NS NS0007 Nội soi đại tràng 600,000 600,000
NS NS0008 Nội soi viên nang (CE) ######## ########
NS NS0012 Nội soi dạ dày có gây mê 1,000,000 1,000,000
NS NS0081 Nội soi vòm hầu-Thanh quản 250,000 250,000
NS NS0109 không dùng
NS NS0111 Khám CK Hậu môn-Trực tràng 80,000 80,000
NS NS0112 TK CK Hậu môn-Trực tràng 50,000 50,000
NS NS0113 Đo áp lực cơ vòng hậu môn 100,000 100,000
NS NS0114 Cắt đốt nội soi Polype 200,000 200,000
NS NS0115 Cột trĩ 500,000 500,000
NS NS0116 Trường hợp đặc biệt 1 1
NS NS0117 Chuyển chuyên khoa Hậu Môn Trực Tràng 30,000 30,000
PB NS0094 PAP 150,000 150,000
PB NS0123 Pap _ LBC 365,000 365,000
PB SA0027 Sinh thiết Gan 100,000 100,000
PB SA0028 Sinh thiết Vú 50,000 50,000
PB SA0029 Tế bào chọc hút FNAC 150,000 150,000
PB SA0030 Giải phẫu bệnh 300,000 300,000
PB SA0031 Tế bào chẩn đoán 50,000 50,000
PB SA0047 Trường hợp đặc biệt 1 1
PB SA0050 Giải phẫu bệnh (mẫu 2 trở lên) 150,000 150,000
PB SA0051 Giải phẫu bệnh mẫu lớn 800,000 800,000
PB SA0063 Tế Bào Lạ 250,000 250,000
Siêu âm (S4) SA0014 Đóng tiền thu Disk CD 30,000 30,000
S4 SA0021 Siêu âm T.vú màu 150,000 150,000
S4 SA0044 Siêu âm bụng 3 chiều (yêu cầu) 100,000 100,000
S4 SA0045 Siêu âm 4 chiều (Disk CD) 200,000 200,000
S4 SA0046 Siêu âm TVS màu 150,000 150,000
S4 SA0048 Siêu âm đàn hồi (elastography) 250,000 250,000
S4 SA0049 Siêu Âm 4 Chiều TRUS 100,000 100,000
SA SA0001 Siêu âm tổng quát 50,000 50,000
SA SA0002 Siêu âm thai 50,000 50,000
SA SA0003 Siêu âm T.giáp 50,000 50,000
SA SA0004 Siêu âm T.vú 50,000 50,000
SA SA0005 Siêu âm não 50,000 50,000
SA SA0010 Siêu âm mắt 50,000 50,000
SA SA0011 Siêu âm vùng cổ 50,000 50,000
SA SA0012 Siêu âm tuyến mang tai 50,000 50,000
SA SA0016 Siêu âm phần mềm 50,000 50,000
SB SA0013 Dịch kết quả sang tiếng Anh 50,000 50,000
SB SA0015 Công Pontion 80,000 80,000
SB SA0017 Siêu âm Doppler mạch máu 150,000 150,000
SB SA0018 Siêu âm định lượng xơ gan (Fibro scan) 200,000 200,000
SB SA0032 Công sinh thiết 100,000 100,000
SK NS0119 Khám Tư Vấn Tiền Sản 100,000 100,000
Siêu âm màu (SM) SA0006 Siêu âm doppler màu 100,000 100,000
SM SA0008 Siêu âm thai màu 150,000 150,000
SM SA0009 Siêu âm màu có KQ tiếng Anh 100,000 100,000
SM SA0019 Siêu âm tổng quát BS Hải (màu) 100,000 100,000
SM SA0020 Siêu âm T.giáp màu 100,000 100,000
SM SA0022 Siêu âm não màu 100,000 100,000
SM SA0023 Siêu âm mắt màu 100,000 100,000
SM SA0024 Siêu âm vùng cổ màu 100,000 100,000
SM SA0025 Siêu âm tuyến mang tai màu 100,000 100,000
SM SA0026 Siêu âm phần mềm màu 100,000 100,000
SM SA0035 Siêu âm bụng tổng quát màu 100,000 100,000
SM SA0067 SA Đo độ dày ĐM Cảnh (cIMT) 100,000 100,000
SM SA0068 Đóng Tiền Thu Đĩa DVD 50,000 50,000
Siêu âm tim (ST) SA0007 Siêu âm tim màu 180,000 180,000
ST SA0033 Siêu âm Tim Thực Quản + CD 500,000 500,000
ST SA0043 bản sao kết quả siêu âm 20,000 20,000
TB SA0060 Karyotype(nhiễm sắc thể) 450,000 450,000
TB SA0061 Kỹ Thuật FISH Her-2 2,000,000 2,000,000
TB SA0062 FISH ối (XN ối) 1,500,000 1,500,000
TB SA0064 FISH _XY 800,000 800,000
TB SA0065 FISH Angelman 1,000,000 1,000,000
TB SA0066 FISH Xp22 1,000,000 1,000,000
Tiêu hóa (TH) KH0021 Tái khám CK Tiêu Hóa 50,000 50,000
TH KH0319 Chuyển chuyên khoa Tiêu Hoá 30,000 30,000
TH M30312 Khám Chuyên khoa Tiêu hóa 80,000 80,000
Thần kinh (TK) KH0010 Tái khám CK Thần Kinh 50,000 50,000
TK KH0323 Chuyển chuyên khoa Thần Kinh 30,000 30,000
TK NS0084 Khám chuyên khoa thần kinh 80,000 80,000
Tim mạch (TM) KH0012 Tái khám CK Tim 50,000 50,000
TM KH0322 Chuyển chuyên khoa Tim Mạch 30,000 30,000
TM M30304 Khám Tim mạch 80,000 80,000
TT KH0111 Khám CK tiêu hóa gan mật 80,000 80,000
TT KH0112 Tái khám CK tiêu hóa gan mật 50,000 50,000
TT KH0320 Chuyển chuyên khoa Tiêu Hoá Gan Mật 30,000 30,000
Ung bướu (UB) KH0018 Tái khám CK Ung Bướu 50,000 50,000
UB KH0200 không dùng
UB KH0201 Thay băng vết thương 30,000 30,000
UB KH0203 PC loại 6 1,500,000 1,500,000
UB KH0204 PC loại 5 1,200,000 1,200,000
UB KH0205 PC loại 4 1,000,000 1,000,000
UB KH0206 PC loại 3 700,000 700,000
UB KH0207 PC loại 2 400,000 400,000
UB KH0208 PC loại 1 200,000 200,000
UB KH0209 PC loại 7 1,900,000 1,900,000
UB KH0210 PC loại 8 4,600,000 4,600,000
UB KH0303 HT3- Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ 1,000,000 1,000,000
UB KH0304 HT4- Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ 1,500,000 1,500,000
UB KH0321 Chuyển CK Ung Bướu 30,000 30,000
UB KH0332 HT2- Truyền thuốc, chọc dò+bơm thuốc tủy sống 500,000 500,000
UB KH0333 HT1- Truyền dịch đơn giản 1L, chọc hút DMB-MP 300,000 300,000
UB NS0096 Khám chuyên khoa Ung Bướu 80,000 80,000
UB UB0001 Công hóa trị 1lần/1 chu kỳ 1,000,000 1,000,000
UB UB0002 Công hóa trị nhiều lần/1 chu kỳ 1,500,000 1,500,000
UB UB0003 Đốt laser tiền liệt tuyến(PVP) ######## ########
VL KH0038 Vật lý trị liệu 100,000 100,000
Xét nghiệm (XN) XN0100 Xét nghiệm về máu
XN XN0101 Urea 20,000 30,000
XN XN0102 Creatinine 20,000 30,000
XN XN0103 Glucose 20,000 30,000
XN XN0104 keton/urine 20,000 30,000
XN XN0106 Transferin 50,000 75,000
XN XN0107 K/Urine 10,000 30,000
XN XN0108 Lactic Ac (Lactate ) 30,000 45,000
XN XN0109 LKM-1 150,000 150,000
XN XN0111 Nhóm máu ABO(GS+Rh) 70,000 105,000
XN XN0112 Acetaminophen 100,000 150,000
XN XN0113 Alpha 2 Macroglobulin 200,000 300,000
XN XN0114 Keton 20,000 30,000
XN XN0117 LDL cholest 25,000 35,000
XN XN0118 HDL cholest 25,000 35,000
XN XN0119 VLDL cholest 25,000 35,000
XN XN0120 Triglycerid 25,000 35,000
XN XN0121 GGT 25,000 35,000
XN XN0122 Phosphatase Alkaline 20,000 30,000
XN XN0123 Điện di protein 100,000 140,000
XN XN0124 CPK 60,000 90,000
XN XN0125 CPK MB 60,000 90,000
XN XN0126 LDH/Fluide 25,000 35,000
XN XN0127 LDH-P 25,000 35,000
XN XN0128 Huyết thanh chẩn đoán widal 50,000 70,000
XN XN0129 VDRL (BW) 30,000 35,000
XN XN0130 ASO (ASLO) 50,000 75,000
XN XN0131 Waaler rose
XN XN0132 RF 50,000 75,000
XN XN0133 CRP
XN XN0134 Acid phosphatase 30,000 45,000
XN XN0135 Troponin I 100,000 150,000
XN XN0136 BUN 20,000 30,000
XN XN0138 Oral Glucose tolerance Test 100,000 150,000
XN XN0139 TPHA 50,000 75,000
XN XN0140 Cortisol /Máu 80,000 120,000
XN XN0141 cortisol/Urine 80,000 120,000
XN XN0142 Insuline / Máu 80,000 120,000
XN XN0143 Điện di đạm / nước tiểu 100,000 140,000
XN XN0144 Folate (acid folic) 100,000 150,000
XN XN0145 Vitamin B12 100,000 150,000
XN XN0146 Pb/blood (Chì/máu) 180,000 270,000
XN XN0147 GAD Test 150,000 150,000
XN XN0148 17-OH-Progesterone 120,000 120,000
XN XN0149 ACTH 120,000 120,000
XN XN0150 G-6-PD 100,000 150,000
XN XN0151 AMA-M2 100,000 100,000
XN XN0152 S 100 400,000 600,000
XN XN0153 SHBG(Human Sex Hormon Binding Globulin) 80,000 120,000
XN XN0154 Procalcitonin (PCT) 250,000 375,000
XN XN0155 IGF – 1 120,000 150,000
XN XN0156 Prisca Test 300,000 450,000
XN XN0200 Huyết thanh
XN XN0201 Bilirubin toàn phần 30,000 45,000
XN XN0202 Acetyl cholinesterase(NĐ thuốc trừ sâu) 50,000 75,000
XN XN0203 ALA/Urine (Chì/nước tiểu) 100,000 100,000
XN XN0204 Protid toàn phần 20,000 30,000
XN XN0205 Albumin 20,000 30,000
XN XN0206 Globumin 20,000 30,000
XN XN0207 khong dung
XN XN0208 Cholesterol 25,000 35,000
XN XN0209 Amylase/máu 25,000 35,000
XN XN0210 SGOT 20,000 30,000
XN XN0211 SGPT 20,000 30,000
XN XN0212 Test Gros 20,000 30,000
XN XN0213 Mac lagan 20,000 30,000
XN XN0214 Uric acid 25,000 35,000
XN XN0215 Natri 20,000 30,000
XN XN0216 Kali 20,000 30,000
XN XN0217 Canxi 20,000 30,000
XN XN0218 Clo 20,000 30,000
XN XN0219 Magnesium (Manhê ) Mg 20,000 30,000
XN XN0220 Phosphorus (PO4) 20,000 30,000
XN XN0221 Ion đồ chung (Na ,K ,Ca ,Cl) 80,000 120,000
XN XN0222 Osteocalcin (loãng xương) 90,000 135,000
XN XN0223 Beta Crosslaps 90,000 135,000
XN XN0224 HER-2 1,000,000 1,500,000
XN XN0231 Creatinin/Urine 20,000 30,000
XN XN0232 Fe/Urine 25,000 35,000
XN XN0233 Albumin/Urine 20,000 30,000

Trung tâm Y khoa Medic BV Hòa Hảo

  • 254 Hòa Hảo, quận 10, TPHCM
  • ĐT: 08. 3927. 0284
  • Website: benhvienhoahao.com

kham-suc-khoe-benh-vien-hoa-hao

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm tại website:  http://www.medic.com.vn/

tu khoa

  • bệnh viện hòa hảo có tốt không
  • khám bệnh tổng quát tại bệnh viện hòa hảo
  • bệnh viện hòa hảo có khám bảo hiểm không
  • kiểm tra sức khỏe tổng quát ở đâu hà nội
  • kiểm tra sức khỏe tổng quát ở đâu tphcm
  • khám tổng quát ở bệnh viện chợ rẫy
Tags

Lương Hiền

Báo Điện tử Gia đình Mới

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Close